Từ "đời sống" trong tiếng Việt có nghĩa rất phong phú và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và phân biệt các biến thể.
Tình trạng tồn tại của sinh vật: "Đời sống" có thể hiểu là trạng thái, tình huống mà các sinh vật (bao gồm cây cỏ, động vật, và con người) sống và phát triển.
Sự hoạt động của con người trong từng lĩnh vực: "Đời sống" cũng ám chỉ đến các hoạt động và điều kiện sinh hoạt của con người trong các lĩnh vực khác nhau.
Phương tiện để sống: Từ này cũng có thể chỉ đến các điều kiện hoặc tài nguyên cần thiết cho cuộc sống của con người.
Lối sống của cá nhân hay tập thể: "Đời sống" có thể liên quan đến cách thức sống của một người hay nhóm người, phản ánh thói quen, phong cách sống.
Cuộc sống: Thường được sử dụng thay thế cho "đời sống", đặc biệt khi nói về cuộc sống hàng ngày của con người.
Sinh hoạt: Thường chỉ các hoạt động hàng ngày của con người.
Đời sống xã hội: Nói về các mối quan hệ và hoạt động của con người trong xã hội.
Đời sống văn hóa: Đề cập đến các hoạt động văn hóa, nghệ thuật trong cộng đồng.